|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắc cử
| | | | | | [đắc cử] | | | to be successful at the poll; to succeed in the election; to win the election | | | Quý vị có mong ông ta đắc cử hay không? | | Do you expect his success in the election? | | | Đắc cử do mình là ứng cử viên duy nhất | | | To be elected unopposed; To be elected by default | | | Mới đắc cử | | | Elect; incoming | | | Tổng thống mới đắc cử | | The newly elected President; The incoming President; The President elect |
Be returned, be elected
|
|
|
|